Khí hậu Donghae,_Gangwon

Dữ liệu khí hậu của Donghae (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)16.123.726.932.632.735.237.137.034.229.724.418.437,1
Trung bình cao °C (°F)5.27.110.816.620.623.226.427.323.719.713.67.916,8
Trung bình ngày, °C (°F)0.82.76.412.016.119.423.023.719.715.09.03.312,6
Trung bình thấp, °C (°F)−3.1−1.52.07.512.016.120.220.715.910.54.6−0.98,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)−14−13.7−6.9−1.43.56.012.214.48.3−0.1−6.2−11.9−14
Giáng thủy mm (inch)51.0
(2.008)
36.3
(1.429)
58.6
(2.307)
60.1
(2.366)
74.0
(2.913)
110.4
(4.346)
234.7
(9.24)
240.3
(9.461)
241.1
(9.492)
83.5
(3.287)
67.6
(2.661)
21.3
(0.839)
1.278,9
(50,35)
độ ẩm49.552.057.159.068.778.082.582.679.067.056.246.864,9
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)5.75.98.77.39.311.314.215.011.87.77.03.9107,8
Số ngày tuyết rơi TB5.14.03.40.20.00.00.00.00.00.00.41.414,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng178.6179.4194.4208.9208.3170.4144.7157.0162.5188.2171.7185.02.149,0
Tỷ lệ khả chiếu58.158.852.552.947.438.632.337.343.554.056.261.948,2
Nguồn: Korea Meteorological Administration[1][2][3] (Tỷ lệ khả chiếu, ngày tuyết)[4]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Donghae,_Gangwon http://www.cityoffederalway.com/Page.aspx?view=183 http://www.dh.go.kr/open_content/english/governmen... http://www.dh.go.kr/open_content/english/main/main... http://www.kma.go.kr/down/Climatological_2010.pdf http://www.kma.go.kr/weather/climate/average_30yea... http://www.kma.go.kr/weather/climate/extreme_daily... http://www.kma.go.kr/weather/climate/extreme_daily... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20070927003352/http://...